แปลของ "น ำสล ด" ภาษาเวียดนาม:
Ads
ตัวอย่าง (แหล่งภายนอกไม่ได้ตรวจสอบ)
ด... | Demarchelier. |
ด.. ด.. เด ยว จะไปร านขายยาข างๆอย าง นเหรอ | Các bạn có nghĩ đến nhà thuốc kế bên không? |
ด. ช. | Jr. |
ด. ช. | Sr. |
ด..เด ยว | Anh... |
ด... เด ยวคร บ | Đợi... đợi chút... |
ด ไม ได ค ณพ ดค ยก บพวกเขา | Ừ sao anh không nói với họ? |
ท ด | Nó chưa hôn con gái bao giờ. Cậu chưa à? |
ด เหม อนว าเฮนร จะโน มน าวให เรจ น าทำลายเวทย มนต ได | Có vẻ Henry đã thuyệt phục được Regina huỷ lời nguyền. |
ร นพ ช นม บางอย จะพ ...ด | Sunbae, em có chuyện muốn nói... |
ด๔เหม อนม นได อะไรไปหร อเปล า | Nhìn có vẻ như bọn chúng đã trộm thứ gì ko? |
ด.. เดอมาช... เดอมาชเล ยร เย | G 7885 i cho anh ta. |
ป.จ.ด.? | Có thể là do hoc môn |
เธอจะไปร อะไรเร องป.จ.ด.? | P.M.S |
โดน ด.. ดามเข าด วยเหล กไว ท งว นท งค น | Dĩ nhiên là không cùng một lúc. |
ช ม อ! หย ดด.. ด! | Dừng lại! |
ด.ร แบงค หล งจากถ กปลดปล อย | bà hẳn phải nhẹ lòng. |
ด ใช คร บผมทำผมค ดว าแผนน ผ าน ซ งด เหม อนว าจะทำงานออกมา | Nếu mày thấy thằng da trắng lần nữa mày có nhận ra hắn không? |
งาน david ด | Bọn cháu đến ngắm pháo hoa. Ừ, pháo hoa. |
จ ง โ ก โ ค ต ร ค น แ ด น เ ถ อ น | Người dịch Sangeras, Mido_Ban PhuDeViet.Org |
คาฟ (ด)จ ตใจของข าพระองค อ อนระโหยคอยความรอดของพระองค แต ข าพระองค หว งในพระวจนะของพระองค | Linh_hồn tôi hao_mòn vì mong_ước sự cứu_rỗi của Chúa Song tôi trông_cậy lời của Chúa . |
คาฟ (ด)จ ตใจของข าพระองค อ อนระโหยคอยความรอดของพระองค แต ข าพระองค หว งในพระวจนะของพระองค | Linh hồn tôi hao mòn vì mong ước sự cứu rỗi của Chúa Song tôi trông cậy lời của Chúa. |
ตอนน เราร แล วว า ด.ร.แบงค ปลอดภ ย | Giờ chúng tôi biết rằng bác sĩ Banks vẫn ổn. |
ด ในขณะท การเล นเกมม ออาช พ ท ตรงก บชน ดของ ล กค าท ฉ นต องการในโลก. | Là chuyên gia về đánh bạc, đó đúng là kiểu khách hàng em muốn có trên thế giới. |
น. ส. | Ms. |
น... น นไม ไม ใช ส กหน อย | Không phải vậy! |
00 น. | Los Angeles. |
46 น. | Ông vừa được thông báo về cuộc gọi của tôi đấy. |
8.20 น. | 8 20? |
น นค อเม อค นก อ น. | Vào đêm hôm trước. |
พ ด น | Mẹ, con vẫn nghe đây. |
น... นา... | Tại sao ta lại làm thế này với ngươi. |
ผมกำล งค ดว า จะชวนค ณออก ดะ.. เ.. ด.. | Tôi muốn hỏi là cô có vui lòng hẹn... |
ถ ง 08.00 น. ออก 12.05น. | 12 05 câ t ca nh 8 00 ha ca nh . |
อา โร ด คน ครอบคร ว อา โร ด อาเรล คน ครอบคร ว อาเรล | do nơi A rốt sanh ra họ A rốt do nơi A rê li sanh ra họ A rê li . |
อา โร ด คน ครอบคร ว อา โร ด อาเรล คน ครอบคร ว อาเรล | do nơi A rốt sanh ra họ A rốt do nơi A rê li sanh ra họ A rê li. |
ท กเกอร เห นร างกายของส ตว บนถนน ท ไม ได ม ค นก อ น | Tucker đã nhìn thấy một cơ thể của một con vật trên đường không có ở đó vào đêm hôm trước |
ฟ.น ผมหลงไหลยานพาหนะทางเล อกมาตลอด | FN Tôi luôn đam mê các phương tiện thay thế. |
ฟ.น ผมย งสนใจในส งประด ษฐ ท อ นตรายด วย | FN Và tôi cũng hứng thú các sáng chế nguy hiểm. |
ฟ.น และผมนำเอาความชอบเหล าน | FN Và tôi đã mang toàn bộ cái này đi, nó là niềm đam mê năng lượng thay thế. |
ฟ.น ช วยเอาล กของเราออกมาอวดหน อยคร บ | FN Cậu mang con chúng ta ra được không? |
อ ะงงง น.. น นน ะ... | Cái đó... |
00 น. ความช ดเจน | 11 00 Sự giải quyết |
เวลาการเส ยช ว ต 10.41 น. | Thời gian chết 10 41 sáng |
เจอแล ว 12.00 น. | Thấy rồi, hướng 12 giờ. |