แปลของ "น กบ ญ" ภาษาเวียดนาม:
พจนานุกรม ไทย-เวียตนาม
Ads
ตัวอย่าง (แหล่งภายนอกไม่ได้ตรวจสอบ)
ญ ช นข าวหลามต ดพวกน หล ดออกไปบ างร ย ง? | Người phụ nữ Đã có ai dùng những hình kim cương này chưa? |
กบ ทหารราบซ ำในโทนท เคร งขร มเหม อนก นเพ ยง แต เปล ยนคำส งของ คำน อย,'จากพระราช น | Frog bô binh lặp đi lặp lại, trong cùng một giai điệu long trọng, chỉ thay đổi thứ tự của các một chút từ 'Từ Nữ hoàng. |
โจด (ญ)พระห ตถ ของพระองค ได สร างและสถาปนาข าพระองค ขอประทานความเข าใจแก ข าพระองค เพ อข าพระองค จะเร ยนร พระบ ญญ ต ของพระองค | Bàn_tay Chúa đã làm tôi và nắn hình tôi Xin hãy ban cho tôi trí hiểu , để tôi học điều răn Chúa . |
โจด (ญ)พระห ตถ ของพระองค ได สร างและสถาปนาข าพระองค ขอประทานความเข าใจแก ข าพระองค เพ อข าพระองค จะเร ยนร พระบ ญญ ต ของพระองค | Bàn tay Chúa đã làm tôi và nắn hình tôi Xin hãy ban cho tôi trí hiểu, để tôi học điều răn Chúa. |
ห. ห บ ญ. หญ ง | Ớ |
น. ส. | Ms. |
น... น นไม ไม ใช ส กหน อย | Không phải vậy! |
00 น. | Los Angeles. |
46 น. | Ông vừa được thông báo về cuộc gọi của tôi đấy. |
8.20 น. | 8 20? |
น นค อเม อค นก อ น. | Vào đêm hôm trước. |
พ ด น | Mẹ, con vẫn nghe đây. |
น... นา... | Tại sao ta lại làm thế này với ngươi. |
ถ ง 08.00 น. ออก 12.05น. | 12 05 câ t ca nh 8 00 ha ca nh . |
ค ณเห นแมลง ค ณเห นกบ ง อ นทร ผ เส อ กบ ง อ นทร | Các bạn thấy côn trùng, ếch, rắn, đại bàng, bướm, ếch, rắn, đại bàng. |
ท กเกอร เห นร างกายของส ตว บนถนน ท ไม ได ม ค นก อ น | Tucker đã nhìn thấy một cơ thể của một con vật trên đường không có ở đó vào đêm hôm trước |
ฟ.น ผมหลงไหลยานพาหนะทางเล อกมาตลอด | FN Tôi luôn đam mê các phương tiện thay thế. |
ฟ.น ผมย งสนใจในส งประด ษฐ ท อ นตรายด วย | FN Và tôi cũng hứng thú các sáng chế nguy hiểm. |
ฟ.น และผมนำเอาความชอบเหล าน | FN Và tôi đã mang toàn bộ cái này đi, nó là niềm đam mê năng lượng thay thế. |
ฟ.น ช วยเอาล กของเราออกมาอวดหน อยคร บ | FN Cậu mang con chúng ta ra được không? |
อ ะงงง น.. น นน ะ... | Cái đó... |
00 น. ความช ดเจน | 11 00 Sự giải quyết |
เวลาการเส ยช ว ต 10.41 น. | Thời gian chết 10 41 sáng |
เจอแล ว 12.00 น. | Thấy rồi, hướng 12 giờ. |
ท 2.00 น. | Một đứa hướng 2 giờ, One at your 2 00, |
อย แถว 3น. | Quầy 3 đấy. |
ม น เ | Tên anh ta là Isaac Mendez. mende này , tôi muốn giúp nhưng... |
ให ค ณพ ดตอน 9.00น. | Lúc 9 00 giờ sáng. |
ม นเร มเม อไหร 05.00 น. | Bắt đầu kiểm tra từ lúc nào ? |
30 น. อาร เคเด ย | Arcadia. |
เวลาท องถ น 10.00 น. | Giờ địa phương... |
และเข านอน 7.30 น. | Và 7 giờ 30 phải đi ngủ. |
แม แต ใน ส.น. | ngay cả bên trong sở cảnh sát. |
ฉ นนำค ณไปส น และตอนน ฉ นปล อยให ค ณไป. | Tao đưa mày vào và bây giờ tao cho phép mày đi. |
ปฏ บ ต การจะเร มเวลา 20.00 น. | Chiến dịch bắt đầu lúc 20h. |
ฉ นจะโทรหาค ณตอนฉ นกำล งไป 9.00 น. | Em sẽ gọi anh khi em đi. 9 00? |
พวกเขาอยากให ค ณไปถ งท น นตอน 12.30 น. | Họ cần anh có mặt vào lúc 12 30. |
41 น. น นล ะ | Chính là cái này. |
ออก.. น.. น ! | Cấm cháu nói với chú như thế. |
00 น ตรงเวลาด น | 7 00, đúng giờ. |
และนาฬ กาท กเร อนหย ดท เวลา 3.07 น. | Và đồng hồ chỉ dừng lại ở 3 07. |
Ma 'น. ไม เข าใกล รถ. | Thưa bà, đừng tiến gần chiếc xe. |
เวลาท ปรากฏ 6.32 น. | Thời gian 6 32 tối. |
อ สสาคาร เศบ ล น และ เบน ยา ม น | Y sa ca , Sa bu lôn và Bên gia min |
อ สสาคาร เศบ ล น และ เบน ยา ม น | Y sa ca, Sa bu lôn và Bên gia min |